TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorschieben

đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi lẽn trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy lên trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin cd để thoái thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẩy tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích tói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địch tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ai ra làm cái gì thay mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vin cớ để thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorschieben

advance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

launching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorschieben

vorschieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Vorschub erteilen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weiterschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zuschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorschieben

lancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avancer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donner de l'avance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire avancer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Riegel vorschieben

đẩy then cửa.

den Wagen vorschieben

đẩy chiếc xe tới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Riegel vorschieben

cài then lại;

einer Sache (D) einen Riegel vorschieben

ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschieben /(st. V.; hat)/

đẩy tới;

den Riegel vorschieben : đẩy then cửa.

vorschieben /(st. V.; hat)/

dẩy tới trước;

den Wagen vorschieben : đẩy chiếc xe tới.

vorschieben /(st. V.; hat)/

nhích tói; địch tới;

vorschieben /(st. V.; hat)/

đẩy ai ra làm cái gì thay mình;

vorschieben /(st. V.; hat)/

vin cớ (viện cớ, lấy cớ) để thoái thác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorschieben /vt/

1. đi lẽn trưdc, tiến lên, chạy lên trưóc; einen Riegel vorschieben cài then lại; einer Sache (D) einen Riegel vorschieben ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorschieben /vt/ĐIỆN/

[EN] advance

[VI] đẩy (chổi điện)

vorschieben /vt/CT_MÁY/

[EN] feed

[VI] tiếp liệu, cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschieben

[DE] Vorschieben

[EN] launching

[FR] lancement

Vorschieben /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Vorschieben

[EN] launching

[FR] lancement

einen Vorschub erteilen,schalten,vorschieben,weiterschalten,zuschieben /ENG-MECHANICAL/

[DE] einen Vorschub erteilen; schalten; vorschieben; weiterschalten; zuschieben

[EN] advance; feed

[FR] avancer; donner de l' avance; faire avancer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorschieben

advance