vorschieben /(st. V.; hat)/
đẩy tới;
den Riegel vorschieben : đẩy then cửa.
vorschieben /(st. V.; hat)/
dẩy tới trước;
den Wagen vorschieben : đẩy chiếc xe tới.
vorschieben /(st. V.; hat)/
nhích tói;
địch tới;
vorschieben /(st. V.; hat)/
đẩy ai ra làm cái gì thay mình;
vorschieben /(st. V.; hat)/
vin cớ (viện cớ, lấy cớ) để thoái thác;