Việt
Xói nước để hạ cọc
sự hạ thuỷ
sự phóng
sự lao cầu
sự lao cầu chờ nổi
Anh
Launching
floating bridge launching
launching
Đức
Stapellauf
Aussetzen
Einkopplung
Vorschieben
Pháp
lancement
[DE] Vorschieben
[EN] launching
[FR] lancement
launching /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
launching /xây dựng/
floating bridge launching, launching /xây dựng/
Stapellauf /m/VT_THUỶ/
[VI] sự hạ thuỷ (tàu, thuyền)
Aussetzen /nt/VT_THUỶ/
[VI] sự hạ thuỷ (thuyền, canô)
Einkopplung /f/V_THÔNG/
[VI] sự phóng (vệ tinh)