launching /xây dựng/
đúc đẩy
launching /xây dựng/
sự hạ thủy
launch, launching /xây dựng/
lao cầu
floating, launching, launch /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự hạ thủy
floating bridge launching, launching /xây dựng/
sự lao cầu chờ nổi