TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 launch

lao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khai trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lao cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà lan xi-téc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 launch

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dinghy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank barge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long-boat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch /xây dựng/

lao (cầu)

 launch

xuồng du lịch

 launch /xây dựng/

hạ thủy

Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.

In the construction of a bridge, to slowly maneuver a prebuilt structure to meet a piece already in place and joining it to that part.

 Launch

Phóng, Khai trương

 launch

phóng tàu

 Launch /điện tử & viễn thông/

Phóng, Khai trương

 launch, launching /xây dựng/

lao cầu

 blast, launch

sự phóng

dinghy, launch

xuồng hơi

 floating, launching, launch /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự hạ thủy

 eject, hurl, launch

phóng

tank barge, launch, lighter

xà lan xi-téc

 barge, launch, long-boat /xây dựng/

xuồng lớn