TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blast

máy phun cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháo quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đợt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụ nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blast

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aspirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

máy phun cát

 blast

sự nổ

 blast /xây dựng/

sự nổ (mìn)

 blast

sự phun cát

 blast

sự quạt gió

 blast

sự thổi gió

 blast /xây dựng/

sự nổ (mìn)

 blast

nổ mìn

 blast /hóa học & vật liệu/

pháo quặng

 blast /xây dựng/

đợt gió

 blast

vụ nổ

 blast

máy quạt gió

aspirator, blast

máy quạt gió

 blast, blasting

sự nổ mìn

 blast, launch

sự phóng

 blast, shoot

cho nổ