Việt
nổ mìn
nổ
bắn mìn
phá hoại
làm hại
làm tổn hại
làm mất
làm hao mòn
làm suy sút
làm tiêu hao.
Anh
shoot
blast
blow up
mine
explode
Đức
Sprengen
untergraben
H204 Gefahr durch Feuer oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H204 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.
H202 Explosiv; große Gefahr durch Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H202 Dễ nổ, nguy cơ lớn bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng (t.d. như tên lửa).
H203 Explosiv; Gefahr durch Feuer, Luftdruck oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H203 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa, sức ép không khí hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.
untergraben /vt/
1. bắn mìn, nổ mìn; 2. (nghĩa bóng) phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất, làm hao mòn, làm suy sút, làm tiêu hao.
mine /hóa học & vật liệu/
Sprengen /vt/D_KHÍ/
[EN] shoot
[VI] nổ mìn
Sprengen /vt/THAN/
[EN] blast
Sprengen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] blow up
[VI] nổ, nổ mìn