TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ mìn

nổ mìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắn mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu hao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nổ mìn

shoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nổ mìn

Sprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H204 Gefahr durch Feuer oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H204 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.

H202 Explosiv; große Gefahr durch Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H202 Dễ nổ, nguy cơ lớn bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng (t.d. như tên lửa).

H203 Explosiv; Gefahr durch Feuer, Luftdruck oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H203 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa, sức ép không khí hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untergraben /vt/

1. bắn mìn, nổ mìn; 2. (nghĩa bóng) phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất, làm hao mòn, làm suy sút, làm tiêu hao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine /hóa học & vật liệu/

nổ mìn

blast

nổ mìn

explode

nổ mìn

shoot

nổ mìn

 blast

nổ mìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengen /vt/D_KHÍ/

[EN] shoot

[VI] nổ mìn

Sprengen /vt/THAN/

[EN] blast

[VI] nổ mìn

Sprengen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] blow up

[VI] nổ, nổ mìn