Việt
nổ
phóng đại
nổ mìn
phóng
bơm lên
làm nổ
phóng lớn
khuếch trương
Anh
blow up
enlarge
Đức
Sprengen
vergrößern
aufpumpen
Pháp
exploser
[DE] sprengen
[VI] phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
[EN] blow up
[FR] exploser
blow up /xây dựng/
Sprengen /vt/DHV_TRỤ/
[VI] nổ, nổ mìn
vergrößern /vt/FOTO/
[EN] enlarge, blow up
[VI] phóng đại, phóng (ảnh)
mất hút Xem abend.