Việt
phóng lớn
phóng đại
khuếch trương
nổ
Anh
blowback
blow up
Đức
vergrößern
sprengen
Pháp
exploser
Durchstrahlungselektronenmikroskopie (Vergrößerung Vmax ≈ 106, Auflösung A ≈ 10–9 m)
Kính hiển vi điện tử xuyên qua (độ phóng lớn Vmax ≈ 106, độ phân giải A ≈ 10–9 m)
Lichtmikroskopie (Vergrößerung Vmax ≈ 1000, mit Immersionslösungen Vmax ≈ 1600, Auflösung A min ≈ 3 · 10–7 m)
Kính hiển vi quang học (độ phóng lớn Vmax ≈ 1000, với dung dịch chìm Vmax ≈ 1600, độ phân giải A min ≈ 3 • 10–7 m)
Vergrößerung
Phóng lớn
vergrößerte Vorkammer
Khoang ngoài được phóng lớn
phóng lớn,phóng đại,khuếch trương,nổ
[DE] sprengen
[VI] phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
[EN] blow up
[FR] exploser
vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/
phóng lớn (một tấm ảnh);