TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng lớn

phóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phóng đại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khuếch trương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nổ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phóng lớn

 blowback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow up

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phóng lớn

vergrößern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phóng lớn

exploser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchstrahlungselektronenmikroskopie (Vergrößerung Vmax ≈ 106, Auflösung A ≈ 10–9 m)

Kính hiển vi điện tử xuyên qua (độ phóng lớn Vmax ≈ 106, độ phân giải A ≈ 10–9 m)

Lichtmikroskopie (Vergrößerung Vmax ≈ 1000, mit Immersionslösungen Vmax ≈ 1600, Auflösung A min ≈ 3 · 10–7 m)

Kính hiển vi quang học (độ phóng lớn Vmax ≈ 1000, với dung dịch chìm Vmax ≈ 1600, độ phân giải A min ≈ 3 • 10–7 m)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vergrößerung

Phóng lớn

vergrößerte Vorkammer

Khoang ngoài được phóng lớn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phóng lớn,phóng đại,khuếch trương,nổ

[DE] sprengen

[VI] phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ

[EN] blow up

[FR] exploser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

phóng lớn (một tấm ảnh);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowback

phóng lớn