TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blowback

sự phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập dội lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy quặt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đập đội lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blowback

 blowback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reenlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement print

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowback

sự phóng đại

 blowback /ô tô/

nổi dội

 blowback /xây dựng/

sự dập dội lại

 blowback /ô tô/

sự cháy quặt lại

 blowback

sự dập dội lại

 blowback /cơ khí & công trình/

sự dập dội lại

 blowback

sự đập đội lại

 blowback /ô tô/

sự đập đội lại

 blowback

phóng lớn

 blowback, enlargement, reenlargement

sự phóng lớn

 amplify, blow up, blowback

phóng đại

 blowback, refluent, run back /hóa học & vật liệu/

chảy ngược

1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.

1. an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.2. a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.

 blowback, enlargement, enlargement print, magnification

sự phóng đại