Việt
mở rộng
phát triển
phóng đại
phóng
tăng
tàng
phóng to
Anh
enlarge
blow up
expand
broaden
Đức
vergrößern
erweitern
ausbohren
Pháp
agrandir
enlarge,expand,broaden
[DE] vergrößern
[EN] enlarge, expand, broaden
[FR] agrandir
[VI] phóng to
ausbohren /vt/CNSX/
[EN] enlarge
[VI] mở rộng
vergrößern /vt/FOTO/
[EN] enlarge, blow up
[VI] phóng đại, phóng (ảnh)
tàng; mở rộng; phóng (to)
mở rộng, tăng, phát triển
mở rộng, phát triển, phóng đại
o mở rộng, phát triển