TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàng

tàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mở rộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tạng

tạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tàng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tạng

store

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cache

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
tàng

enlarge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tàng

abgenutzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viel gebraucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wertlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inhaltlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbergen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

A man goes to tend the museum gardens in Neuchâtel after he has seen himself a barrister in Lucerne.

Một người đến Neuchâtel nhận chân chăm sóc vườn tược trong viện bảo tàng sau khi thấy mình là luật sư ở Luzern.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die tatsächlich zutreffen­ den Gefährdungen muss eine Risikobewertung durchgeführt werden.

Đối với những nguy hiểm này, phải đánh giá cụ thể những rủi ro tiềm tàng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstellen oder Lagern verboten

Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enlarge

tàng; mở rộng; phóng (to)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tạng,tàng

store, cache

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tàng

1) abgenutzt (a), viel gebraucht;

2) wertlos (a), inhaltlos (a);

3) (sich) verstecken, verbergen vt.