Việt
tàng
mở rộng
phóng
tạng
Anh
store
cache
enlarge
Đức
abgenutzt
viel gebraucht
wertlos
inhaltlos
verstecken
verbergen
Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.
Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.
Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.
A man goes to tend the museum gardens in Neuchâtel after he has seen himself a barrister in Lucerne.
Một người đến Neuchâtel nhận chân chăm sóc vườn tược trong viện bảo tàng sau khi thấy mình là luật sư ở Luzern.
Für die tatsächlich zutreffen den Gefährdungen muss eine Risikobewertung durchgeführt werden.
Đối với những nguy hiểm này, phải đánh giá cụ thể những rủi ro tiềm tàng.
Abstellen oder Lagern verboten
Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật
tàng; mở rộng; phóng (to)
tạng,tàng
store, cache
1) abgenutzt (a), viel gebraucht;
2) wertlos (a), inhaltlos (a);
3) (sich) verstecken, verbergen vt.