TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufpumpen

sự bơm phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bơm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cao tự đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ ta đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufpumpen

blow up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inflation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufpumpen

aufpumpen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Reifen auf den 1,5-fachen Wert des Betriebsdruckes aufpumpen, damit Reifen richtig im Wulst sitzt.

Bơm lốp xe lên trị số 1,5 lần áp suất vận hành để lốp xe nằm đúng trong mép lốp.

v Beim Aufpumpen von Nkw-Reifen dürfen 150 % des Normluftdruckes nicht überschritten werden. Höchstens jedoch 10 bar!

Khi bơm lốp ô tô thương mại, không được quá 150 % áp suất bình thường, nhưng tối đa là 10 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Reifen aufpumpen

bơm một bánh xe lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpumpen /(sw. V.; hat)/

bơm lên; thổi lên (Luftaufblasen);

einen Reifen aufpumpen : bơm một bánh xe lên.

aufpumpen /(sw. V.; hat)/

tự cao tự đại; làm ra vẻ ta đây; làm ra vẻ quan trọng (sich aufblasen);

aufpumpen /(sw. V.; hat)/

tức giận; phẫn nộ (zornig werden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpumpen /vt/

bơm, thổi (bóng),

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufpumpen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] inflation

[VI] sự bơm phồng, sự bơm nạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufpumpen

blow up