Việt
sự bơm phồng
sự bơm nạp
Anh
inflation
water raising
Đức
Aufblasen
Aufpumpen
Aufblasen /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] inflation
[VI] sự bơm phồng
Aufpumpen /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] sự bơm phồng, sự bơm nạp
inflation /vật lý/
water raising /xây dựng/