aufpumpen /(sw. V.; hat)/
bơm lên;
thổi lên (Luftaufblasen);
einen Reifen aufpumpen : bơm một bánh xe lên.
aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tự cao tự đại;
làm ra vẻ ta đây;
làm ra vẻ quan trọng (sich aufblasen);
aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tức giận;
phẫn nộ (zornig werden);