TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi lên

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhen lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi câng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêo lên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táng vọt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơm to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bướu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thổi lên

anfachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseinanderblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufblähen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auibauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufblähung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach erfolgter Temperierung auf Umformtemperatur werden sievon der Form umschlossen und über den Aufsteckdorn aufgeblasen.

Sau khi ủ tạinhiệt độ biến dạng, chúng được khuôn bọcquanh và thổi lên nhờ một lõi thổi cắm vàobên trong.

Um die Blasformen auf die erforderliche Ein-bauhöhe der vorgesehenen Blasmaschine zubringen, ist es meist erforderlich den eigentlichen Formkörper durch Platten, Leisten (Bild 4)oder I-Trager zu hinterfüttern.

Để mang khuôn thổi lên tới độ cao cần thiết của máy thổi, thân khuôn thổi cần phải đượcchêm phía sau bằng các tấm, thanh nẹp hoặcdầm chữ I (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind bauscht die Segel auf

gió thổi phồng cánh buồm

die Röcke bauschten sich im Wind auf

những chiếc váy phồng lên trong cơn gió.

einen Reifen aufpumpen

bơm một bánh xe lên.

der Wind treibt den Staub auf

gió thổi tung bụi lèn.

die Nasenflügel auf blähen

phổng mũi lèn

ein aufgeblähter Verwaltungsapparat

một bộ máy quản lý phình to quá mức-, die Segel blähten sich im Wind auf: những cánh buồm căng phồng trong gió.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfachen /vt/

1. thổi lên; nhen lên, nhóm lên, đốt lên; 2. nhen lên, khêo lên (lòng căm thù).

auseinanderblasen /vt/

thổi lên, thổi phổng, làm to; auseinander

aufblähen /vt/

1. thổi lên, thổi phông, thô; căng; (nghĩa bóng) thổi phông, cường điệu, phóng đại, nói ngoa; 2. táng vọt lên (giá);

auibauschen /vt/

thổi lên, thổi phồng, cường điệu, phóng đại, bơm to;

Aufblähung /f -, -en/

1. cục bướu; 2. [sự] thổi lên, thổi căng; 3. (nghĩa bổng) cường điệu, phóng đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbau /sehen (sw. V.; hat)/

thổi lên; thổi phồng (aufblähen, auf schwellen);

gió thổi phồng cánh buồm : der Wind bauscht die Segel auf những chiếc váy phồng lên trong cơn gió. : die Röcke bauschten sich im Wind auf

aufpumpen /(sw. V.; hat)/

bơm lên; thổi lên (Luftaufblasen);

bơm một bánh xe lên. : einen Reifen aufpumpen

auftreiben /(st. V.)/

(hat) thổi lên; đẩy lên; nâng lên; nhấc lên (aufwirbeln);

gió thổi tung bụi lèn. : der Wind treibt den Staub auf

anfachen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi lên; nhen lên; nhóm lên; đốt lên;

auf /Ịblâ.hen (sw. V.; hat)/

thổi lên; thổi phồng; thổi câng; làm phồng lên (aufbau schen, aufschwellen);

phổng mũi lèn : die Nasenflügel auf blähen một bộ máy quản lý phình to quá mức-, die Segel blähten sich im Wind auf: những cánh buồm căng phồng trong gió. : ein aufgeblähter Verwaltungsapparat