aufbau /sehen (sw. V.; hat)/
thổi lên;
thổi phồng (aufblähen, auf schwellen);
gió thổi phồng cánh buồm : der Wind bauscht die Segel auf những chiếc váy phồng lên trong cơn gió. : die Röcke bauschten sich im Wind auf
outrieren /[u’titran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thổi phồng;
phóng đại (übertreiben);
aufblasbar /(Adj.)/
(có thể) thổi phồng;
thổi căng được;
một chiếc áo bơi có thể thổi phồng lên được. : eine aufblasbare Schwimmweste
aufbau /sehen (sw. V.; hat)/
cưởng điệu;
phóng đại;
thổi phồng (übertreiben);
phóng đại những chuyện vặt vãnh một cách vô ích. : Kleinigkeiten unnötig aufbauschen
ubertreiben /(st. V.; hat)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng đại;
thổi phồng quá độ. : maßlos übertrei ben
überzeichnen /(sw. V.; hat)/
cường điệu;
phóng đại;
thổi phồng;
uberziehen /(unr. V.; hat)/
phóng đại;
thổi phồng;
quan trọng hóa;
người ta không nên thổi phồng lời phê phán của ông ta. : man soll seine Kritik nicht überziehen
breittreten /(st. V.; hat) (ugs. abwertend)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng dại;
loạn truyền;
mày không cần kể lể khắp nơi về câu chuyện ấy. : dư brauchst diese Geschichte nicht überall breitzutreten
auf /Ịblâ.hen (sw. V.; hat)/
thổi lên;
thổi phồng;
thổi câng;
làm phồng lên (aufbau schen, aufschwellen);
phổng mũi lèn : die Nasenflügel auf blähen một bộ máy quản lý phình to quá mức-, die Segel blähten sich im Wind auf: những cánh buồm căng phồng trong gió. : ein aufgeblähter Verwaltungsapparat
hochschaukeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ra vẻ quan trọng;
quan trọng hóa;
thổi phồng;
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
thổi bốc lên;
bơm lên;
thổi phồng;
thổi căng;
làm phình;
làm phồng lên (gewölbt, prall machen);
gió thổi căng phồng những cánh buồm. : der Wind bläht die Segel