Việt
khuynh hướng
làm quá trón
cường điệu
thổi phồng
phóng đại.
Đức
Überspitzung
Überspitzung /f =, -en/
1. khuynh hướng (chính trị); [sự] quá trón, quá đáng, thái quá; 2. [sự] làm quá trón, cường điệu, thổi phồng, phóng đại.