übertrieben /a/
cưòng điệu, phóng đại, khuếch đại.
hyperbolisch /a/
1. (toán) [thuộc về] ngoa dụ, phóng đại, khuếch đại.
Übersteigerung /í =, -en/
í =, -en sự] cưòng điệu, phóng đại, khuếch đại, nói quá, thổi phông.
auibauschen /vt/
thổi lên, thổi phồng, cường điệu, phóng đại, bơm to;
überzeichnen /vt/
1. vượt qúa dự tính; die Auflage dieser Zeitschrift nach Vorbestellung ist überzeichnet việc đặt mua báo này đã vượt quá múc qui định; 2. cưỏng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.
Überzeichnung /f =, -en/
1. [sự] vượt quá dự định; 2. [sự] cưòng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.
amplifizieren /vt (ngôn ngũ)/
điểm thêm chi tiết, mỏ rộng, phóng đại, ba hoa, khoác lác, phóng đại tô màu.
übertreiben /vt/
cường điệu, phóng đại, khuếch đại, thổi phồng, nói phóng đại, làm quá, làm quá tay.
Überspanntheit /í =, -en/
1. [sự] cưdng điệu, khuếch dại, phóng đại; 2. [sự] lô lăng, cầu kì, kì quặc, dở hơi, ngông cuồng.
übersteigern /vt/
tăng mạnh, cưông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng; die Preise übersteigern làm tăng giá.
überspitzen /vt/
1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.