schwadronieren /vi/
khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng, tự phụ, nói thanh nói tưóng.
großtun /(tách được) vi (mit D)/
(tách được) vi (mit D) khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phách, nói trạng; 2. lên giọng, lên mặt, làm cao làm bộ, làm ra vẻ quan trọng; tự đại, tự cao, tự mãn.