auf /Ịblâ.hen (sw. V.; hat)/
làm ra vẻ quan trọng;
vênh mặt lên;
đừng làm ra vẻ cao ngạo như thế! : bläh dich nicht so auf!
hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ra vẻ quan trọng;
nói nhiều về mình;
ông ấy là người rất khỉèm tốn. Her.maph.ro.dis.mus, der : er macht gar nichts von sich her : - (Bioi., Med.) -*• Hermaphroditismus.
herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/
(steckte heraus) (ugs ) làm ra vẻ quan trọng;
làm điệu làm bộ (heraus- kehren);
hochschaukeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ra vẻ quan trọng;
quan trọng hóa;
thổi phồng;
aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tự cao tự đại;
làm ra vẻ ta đây;
làm ra vẻ quan trọng (sich aufblasen);
großjtun /(unr. V.; hat) (abwertend)/
khoe khoang;
khoác lác;
lên giọng;
lên mặt;
làm cao;
làm ra vẻ quan trọng (prahlen, sich wichtig tun);
ra vẻ tự cao tự đại với bạn bề : vor seinen Freunden großtun er tut sich groß mit seinen Reisen: hắn đang ba hoa về các chuyển đi của mình. : (auch sừh großtun)