herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/
(steckte heraus) (ugs ) làm ra vẻ quan trọng;
làm điệu làm bộ (heraus- kehren);
manieriert /[mani'ri:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
kiểu cách;
làm điệu làm bộ;
không tự nhiên (gekünstelt);
gekunstelt /[ga'kYnstalt] (Adj.) (abwertend)/
giả tạo;
không tự nhiên;
kiểu cách;
làm điệu làm bộ;
gượng gạo;
vờ vĩnh;
giả đò;
bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo. : sie lachte etwas gekünstelt