TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm điệu làm bộ

làm ra vẻ quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điệu làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm điệu làm bộ

herausstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manieriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gekunstelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie lachte etwas gekünstelt

bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(steckte heraus) (ugs ) làm ra vẻ quan trọng; làm điệu làm bộ (heraus- kehren);

manieriert /[mani'ri:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/

kiểu cách; làm điệu làm bộ; không tự nhiên (gekünstelt);

gekunstelt /[ga'kYnstalt] (Adj.) (abwertend)/

giả tạo; không tự nhiên; kiểu cách; làm điệu làm bộ; gượng gạo; vờ vĩnh; giả đò;

bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo. : sie lachte etwas gekünstelt