TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausstecken

thò ...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điệu làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chò cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausstecken

herausstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fahne aus dem Fenster herausstecken

một lá cờ đưa ra từ cửa sổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Fahne heraus stecken

treo cò lên, kéo cờ lên; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(steckte heraus) chìa ra; đưa ra [aus + Dat ];

eine Fahne aus dem Fenster herausstecken : một lá cờ đưa ra từ cửa sổ.

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(steckte heraus) (ugs ) làm ra vẻ quan trọng; làm điệu làm bộ (heraus- kehren);

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(stak heraus) nhô lên; lồi lên; nổi lên; ở chò cao [aus + Dat] (herausragen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstecken /vt/

thò [ló, lòi]...ra; eine Fahne heraus stecken treo cò lên, kéo cờ lên; heraus