Việt
giả tạo
không tự nhiên
kiểu cách
làm điệu làm bộ
gượng gạo
vờ vĩnh
giả đò
giả
nhân tạo
không thật
bịa dặt
tưỏng tượng ra
làm điệu
làm bộ
gượng
miễn cưông
vò vĩnh
giả cách
giả đò.
Đức
gekunstelt
gekünstelt
sie lachte etwas gekünstelt
bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo.
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.
gekunstelt /[ga'kYnstalt] (Adj.) (abwertend)/
giả tạo; không tự nhiên; kiểu cách; làm điệu làm bộ; gượng gạo; vờ vĩnh; giả đò;
sie lachte etwas gekünstelt : bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo.