Irrealis /(Irrealis) m =, -les (vàn phạm)/
(Irrealis) cách, thòi] giả cách, thì điều kiện.
vortäuschen /vt (j-m)/
vô, giả vỏ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.
erkünstelt /a/
giả vỏ, vd vĩnh, vờ vịt, giả đò, giả cách, giả tạo.
simulieren /I vt/
1. giả vd, giả cách; 2. đội lốt, bắt chước, dựa theo; 3. đóng vai; II vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.
erkünsteln /vt/
giả vò, vò vĩnh, vò vịt, giá đò, giả bộ, giả cách, giả tảng.
Simulation /f =, -en/
1. [sự] giả vò, giả bộ, giả cách; 2. [sự] đóng vai, thủ vai; 3. [sự] bắt chtíđc, dựa theo.
fingieren /vt/
bịa đặt, bày chuyên, vô, giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.
erheucheln /vt/
1. nhận, lùa đảo, lùa lây; 2. làm ra vê, giả vò, vô vĩnh, vỏ vịt, giả bộ, giả cách, giả tảng.
markieren /I vt/
1. đánh dấu, dãn nhãn hiệu, dán tem; 2. nhấn mạnh, làm... nổi bật lên; 3. giả và, giả đò, vd vĩnh, giả cách; 4. (thể thao) kiềm ché, lùm ché, kìm hãm; II vi đủng rình mồi (về chó, mèo),
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.