Darstellerin /f =, -nen/
ngưôi] thủ vai, sắm vai
Simulation /f =, -en/
1. [sự] giả vò, giả bộ, giả cách; 2. [sự] đóng vai, thủ vai; 3. [sự] bắt chtíđc, dựa theo.
Darstellung /f =, -en/
1. [sự] miêu tả, mô tả; graphische Darstellung đồ thị; 2. (sân khấu) [sự] sắm vai, thủ vai, thực hiện, trình diễn; 3. [sự] sản xuắt, gia công, ché bién.