TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ vai

thủ vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chtíđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché bién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủ vai

Darstellerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Simulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darstellerin /f =, -nen/

ngưôi] thủ vai, sắm vai

Simulation /f =, -en/

1. [sự] giả vò, giả bộ, giả cách; 2. [sự] đóng vai, thủ vai; 3. [sự] bắt chtíđc, dựa theo.

Darstellung /f =, -en/

1. [sự] miêu tả, mô tả; graphische Darstellung đồ thị; 2. (sân khấu) [sự] sắm vai, thủ vai, thực hiện, trình diễn; 3. [sự] sản xuắt, gia công, ché bién.