fertigen /vt/
ché tạo, sản xuắt, làm.
Verfertigung /í =, -en/
1. [sự] chế tạo, sản xuắt; 2. [sự] làm (báo cáo).
produzieren /vt/
sản xuắt, chế tạo, làm;
verfertigen /vt/
1. chế tạo, sản xuắt, làm; 2. viết (báo cáo); làm, lập (báo cáo).
Darstellung /f =, -en/
1. [sự] miêu tả, mô tả; graphische Darstellung đồ thị; 2. (sân khấu) [sự] sắm vai, thủ vai, thực hiện, trình diễn; 3. [sự] sản xuắt, gia công, ché bién.
Betrieb /m -(e)s,/
1. xí nghiệp, nhà máy, [sự] sản xuắt; im Betrieb stéhen làm ỏ nhà máy; 2. công việc, hoạt động; khai thác; den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất; dem Betrieb übergeben đưa vào khai thác, khai thông (đưông); in Betrieb setzen đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động; elektrischer - súc kéo dùng điện; 4. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, thúc đẩy, thôi thúc, khích động; auf meien Betrieb theo yêu cầu của tôi; 5. [sự] chuyển động, vận động, di đông, nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; Betrieb machen làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, làm rối lên.
Produktion /f =, -en/
1. (kinh té) [sự, nền] sảnxuắt; 2. [sự] chế tạo; 3. sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất; sản phẩm, chế phẩm; 4. nhà máy, xưỏng máy, công xưỏng, xí nghiệp.