Việt
sảnxuắt
chế tạo
sản lượng
sản xuất
khối lượng sản xuất
nhà máy
xưỏng máy
công xưỏng
xí nghiệp.
Đức
Produktion
Produktion /f =, -en/
1. (kinh té) [sự, nền] sảnxuắt; 2. [sự] chế tạo; 3. sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất; sản phẩm, chế phẩm; 4. nhà máy, xưỏng máy, công xưỏng, xí nghiệp.