TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

produzieren

sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

produzieren

produce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

produce vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

produzieren

produzieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

erzeugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gesamtfunktion einer Blasformmaschine (Bild 1) besteht darin, Hohlkörper zu produzieren.

Chức năng tổng thể của một máy đúc thổi (Hình 1) là sản xuất vật thể rỗng từ chất dẻo.

Einschnecken, Doppelschnecken und Planetwalzenextruder produzieren Granulate von konstant hoher Qualität für diegezielte Weiterverarbeitung.

Các loại máy đùn trụcvít đơn, trục vít đôi và cán đùn trục hành tinh sản xuất ra các loại hạt chất lượng cao ổn định cho việc gia công kế tiếp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

produzieren wertvolle Stoffe in der biotechnischen Produktion (Seite 134) und

sản xuất các chất giá trị trong kỹ thuật sinh học. (trang 134) và

So kann man beispielsweise Gene des Menschen auf Bakterien übertragen und sie so veranlassen, menschliche Proteine zu produzieren (Seite 82).

Thí dụ như người ta dùng gen của người đưa vào vi khuẩn và khiến chúng sản xuất các protein người. (trang 82)

Diese können organische Stoffe nur konsumieren, aber aus CO2 nicht selbst produzieren und sind daher auf Lebewesen angewiesen, die Fotosynthese betreiben.

Con người và động vật chỉ có thể tiêu thụ chất hữu cơ, nhưng không thể tự sản xuất chúng từ CO2 và vì vậy lệ thuộc vào sinh vật có khả năng thực hiện quang hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waren produzieren

sản xuất hàng hóa. làm (phim), xuất bản (sách)

einen Film produzieren

sản xuất một bộ phim.

Từ điển Polymer Anh-Đức

produce vb

produzieren, erzeugen, herstellen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

produzieren /(sw. V.; hat)/

(bes Wirtsch ) sản xuất; chế tạo (erzeugen, herstellen);

Waren produzieren : sản xuất hàng hóa. làm (phim), xuất bản (sách) einen Film produzieren : sản xuất một bộ phim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

produzieren /vt/

sản xuắt, chế tạo, làm;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

produzieren

[EN] produce

[VI] sản xuất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

produzieren /vt/TV/

[EN] produce

[VI] sản xuất (chương trình)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

produzieren

produce