Việt
Sản xuất
tạo ra vd: to produce speech: tạo ra lời nói.
tạo ra
Anh
produce
create
production
Đức
produzieren
erzeugen
herstellen
hervorbringen
erstellen
Pháp
créer
produce, production
sản xuất (chương trình)
Là toàn bộ sản lượng đạt được sau quá trình sản xuất.
The total output resulting from a manufacturing process..
create,produce
[DE] erstellen
[EN] create, produce
[FR] créer
[VI] tạo ra
produzieren /vt/TV/
[EN] produce
[VI] sản xuất (chương trình)
sản xuất
o chế tạo, sản xuất, điều chế