TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erstellen

tạo ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erstellen

create

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

produce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elaborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erstellen

erstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erstellen

créer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

confectionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elaborer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PAS 1057-1 Grundlagen für das Erstellen von Rohrklassen basierend auf EN 13480 PAS 1057-5 Formstücke – Sonderbauformen

PAS 1057-1 Nền tảng để thiết lập các chủng loại ống dựa theo tiêu chuẩn EN 13480 PAS 1057-5 Linh kiện - phụ kiện đặc biệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn z. B. das Schwimmbecken vollständig beschichtet ist, kann man nach ca. 12 Stunden den ersten Versiegelungsauftrag erstellen.

Đến khi hoàn tất các lớp tráng, phủ(thí dụ của bể bơi) thì khoảng 12 giờ sau ta có thể tiến hành tô trát, niêm kín các mối hàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Gefährdungsbeurteilung ist vom Arbeitge­ ber zu erstellen.

Việc đánh giá sự nguy hiểm là trách nhiệm của chủ thuê.

Für jeden vorhandenen gefährlichen Stoff ist darü­ ber hinaus eine Betriebsanweisung zu erstellen.

Ngoài ra, mỗi vật liệu nguy hiểm phải có một bản hướng dẫn cách sử dụng.

Er be­ steht nach Brandschutzordnung aus den Teilen A, B, C und ist nach DIN 14096 zu erstellen.

Theo Quy định phòng cháy, kế hoạch này gồm có phần A, B và C, được thiết lập theo tiêu chuẩn DIN 14096.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/

xây cất; xây dựng; kiến thiết (bauen, errichten);

erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/

lập ra; soạn thảo; biên soạn (anfertigen, ausarbeiten);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

erstellen

[EN] to create

[VI] tạo ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erstellen /vt/M_TÍNH/

[EN] create, load

[VI] tạo ra, tạo nên, tạo lập, nạp, tải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erstellen /TECH/

[DE] erstellen

[EN] compile (to) (a chapter etc)

[FR] confectionner(chapitre etc)

erstellen /TECH/

[DE] erstellen

[EN] elaborate

[FR] elaborer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erstellen

[DE] erstellen

[EN] create, produce

[FR] créer

[VI] tạo ra