TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập ra

viết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điền vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lập ra

ausschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Rahmen des Qualitätsmanagements werden Prozessbeschreibungen entwickelt, die den Zweck und das Ziel haben, den Anwendungsbereich sowie die Vorgehensweise z.B. bei der Auftragsabwicklung zu beschreiben.

Trong khuôn khổ của quản lý chất lượng, bảng diễn tả các quy trình được lập ra với mục đích trình bày về các lĩnh vực ứng dụng cũng như cách thức giải quyết, thí dụ như cho việc thực hiện các đơn hàng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden zur Reduzierung der Feinstaubbelastung Umweltzonen mit Verkehrsverboten in vielen Stadtbereichen eingerichtet.

Ngoài ra, để giảm ô nhiễm do vi bụi gây ra, những vùng môi trường cấm xe lưu thông được lập ra trong nhiều khu vực thành phố.

In diesem Fall muss das gewünschte Bioprodukt noch aus den Zellen durch Zellaufschluss isoliert werden.

Trong trường hợp này các sản phẩm sinh học mục tiêu còn phải được cô lập ra khỏi tế bào bằng phương pháp phá vỡ tế bào (cell discruption).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Quittung ausschreiben

viết một biên nhận cho ai..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschreiben /(st V.; hat)/

viết vào; điền vào; lập ra;

viết một biên nhận cho ai.. : jmdm. eine Quittung ausschreiben

erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/

lập ra; soạn thảo; biên soạn (anfertigen, ausarbeiten);