Việt
biên soạn
biên tập
soạn thảo
sáng tác
xuất bản
lập ra
viết ra
sản xuất
chế tạo
làm ra
gia công
diễn đạt.
soạn
viết.
hiên pháp
luật cơ bản
sáng tác.
chuẩn bị ấn bản
chủ biên
xếp nối công trình điện ảnh
Anh
edit
compilation
compile
compose
compiler
Đức
verfassen
redigieren
abfassen
ausfertigen
bearbeiten
überarbeiten
zusammenstellen
erstellen
ausarbeiten
Abfassung
Verfassung 1
Biên soạn, chuẩn bị ấn bản, biên tập, chủ biên, xếp nối công trình điện ảnh (băng hình xinê, viđêô...)
Abfassung /f =, -en/
1. [sự] biên soạn, sáng tác, biên tập; 2. [sự, cách] diễn đạt.
verfassen /vt/
biên soạn, soạn thảo, soạn, sáng tác, viết.
Verfassung 1 /f =, -en/
1. hiên pháp, luật cơ bản; 2. [sự] biên soạn, soạn thảo, sáng tác.
erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/
lập ra; soạn thảo; biên soạn (anfertigen, ausarbeiten);
verfassen /(sw. V.; hat)/
biên soạn; soạn thảo; sáng tác; viết ra;
ausarbeiten /(sw. V.; hat)/
biên soạn; soạn thảo; sản xuất; chế tạo; làm ra; gia công (erarbeiten, erstellen);
biên soạn, biên tập, xuất bản
compilation, compile
compilation /xây dựng/
compile /xây dựng/
compose /xây dựng/
redigieren vt, verfassen vt, abfassen vt, ausfertigen vt, bearbeiten vt, überarbeiten vt, zusammenstellen vt; người biên soạn Bearbeiter m; sự biên soạn Abfassöng f; Verfassung f, Bearbeitung f