TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compilation

sự biên dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên soạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thành lập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biên vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gốc biên vẽ automatic map ~ sự biên vẽ bản đồ tự động final ~ sự biên vẽ kết thúc map ~ sự thành lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biên vẽ bản đồ overlay ~ sự biên vẽ khái quát bản đồ photo ~ sự ráp ảnh photoalidade ~ sự đo vẽ bằng máy đo góc chụp ảnh photogrammetric ~ sự biên vẽ bằng trắc lượng chụp ảnh preliminary ~ sự biên vẽ sơ bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

compilation

compilation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
compilation :

compilation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

compilation

Kompilierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

compilation

compilation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compilation /IT-TECH/

[DE] Kompilierung

[EN] compilation

[FR] compilation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompilierung /f/M_TÍNH/

[EN] compilation

[VI] sự biên dịch

Từ điển pháp luật Anh-Việt

compilation :

(of a dictionary etc.) sưu tập (cho vào tự diên), (of an inventory) lập báng (toán kẽ) [L] sưu tập toàn văn pháp luật hiện hành (phn codification - dicn chế).

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COMPILATION

biên dịch Quá trình dịch một thuật toán viết theo ngôn ngữ lập trình sang mã máy cho các máy tính cá nhân.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compilation

sự thành lập, sự biên vẽ (bản đồ); bản gốc biên vẽ automatic map ~ sự biên vẽ bản đồ tự động final ~ sự biên vẽ kết thúc map ~ sự thành lập bản đồ, sự biên vẽ bản đồ overlay ~ sự biên vẽ khái quát bản đồ photo ~ sự ráp ảnh photoalidade ~ sự đo vẽ bằng máy đo góc chụp ảnh photogrammetric ~ sự biên vẽ bằng trắc lượng chụp ảnh preliminary ~ sự biên vẽ sơ bộ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compilation

biên soạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compilation

sự biên dịch