compilation
sự thành lập, sự biên vẽ (bản đồ); bản gốc biên vẽ automatic map ~ sự biên vẽ bản đồ tự động final ~ sự biên vẽ kết thúc map ~ sự thành lập bản đồ, sự biên vẽ bản đồ overlay ~ sự biên vẽ khái quát bản đồ photo ~ sự ráp ảnh photoalidade ~ sự đo vẽ bằng máy đo góc chụp ảnh photogrammetric ~ sự biên vẽ bằng trắc lượng chụp ảnh preliminary ~ sự biên vẽ sơ bộ