extrahieren /[ekstra'hi:ron] (sw. V.; hat)/
(veraltet) viết ra;
ghi ra (herausschreiben);
herausziehen /(unr. V.)/
(hat) viết ra;
chép ra (heraus- schreiben);
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
soạn thảo;
viết ra;
aufschrei /ben (st V.; hat)/
ghi chép;
viết ra (niederschreiben);
ausschreiben /(st V.; hat)/
viết ra;
viết đầy đủ;
viết ra một từ. : ein Wort ausschreiben
niederschreiben /(st. V.; hat)/
ghi lại;
viết ra;
ghi chép;
ausformulieren /(sw. V.; hat)/
trình bày;
diễn đạt;
soạn thảo;
viết ra;
verfassen /(sw. V.; hat)/
biên soạn;
soạn thảo;
sáng tác;
viết ra;