ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
(văn bản) viết;
lập;
làm (ausstellen);
einen Pass ausfertigen : làm một hộ chiếu.
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
soạn thảo;
viết ra;
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
(công chức) ký tên trong giấy tờ;
văn kiện;
văn bản;