Aufschrei /der; -[e]s, -e/
tiếng kêu;
tiếng hét;
tiếng thét lên;
aufschrei /ben (st V.; hat)/
ghi chép;
viết ra (niederschreiben);
aufschrei /ben (st V.; hat)/
ghi nhận;
ghi nhớ (notieren);
ich habe mir die Telefon nummer auf geschrieben : tôi đã ghi lại số điện thoại áy.
aufschrei /ben (st V.; hat)/
(ugs ) ghi dơn thuốc;
cho toa (verschreiben, verordnen);
der Arzt hat mir ein Kopfschmerzmittel aufgeschrie ben : bác sĩ đã ghi toa cho tôi một loại thuốc trị đau đầu.
aufschrei /ben (st V.; hat)/
(landsch ) ghi vào sổ nợ;
ghi nợ;