TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschrei

tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng hét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dơn thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho toa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào sổ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschrei

Aufschrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir die Telefon nummer auf geschrieben

tôi đã ghi lại số điện thoại áy.

der Arzt hat mir ein Kopfschmerzmittel aufgeschrie ben

bác sĩ đã ghi toa cho tôi một loại thuốc trị đau đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschrei /der; -[e]s, -e/

tiếng kêu; tiếng hét; tiếng thét lên;

aufschrei /ben (st V.; hat)/

ghi chép; viết ra (niederschreiben);

aufschrei /ben (st V.; hat)/

ghi nhận; ghi nhớ (notieren);

ich habe mir die Telefon nummer auf geschrieben : tôi đã ghi lại số điện thoại áy.

aufschrei /ben (st V.; hat)/

(ugs ) ghi dơn thuốc; cho toa (verschreiben, verordnen);

der Arzt hat mir ein Kopfschmerzmittel aufgeschrie ben : bác sĩ đã ghi toa cho tôi một loại thuốc trị đau đầu.

aufschrei /ben (st V.; hat)/

(landsch ) ghi vào sổ nợ; ghi nợ;