TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng kêu

tiếng kêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi điện thoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rì rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ù ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng reo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng sập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng khóc nỉ non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng hét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng hét ầm ỹ dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng reo hò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ầm vang kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời hiệu triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếng kêu .

tiếng kêu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếng kêu

 cry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếng kêu

Anruf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hallo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnapper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heulerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gröle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếng kêu .

Geröhr II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klappergeräusche müssen geortet werden.

Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.

Spreizfeder. Sie legt die Bremsbeläge an die Kolben an und vermeidet damit ein Schlagen und Klappern der Beläge.

Lò xo xòe áp bố phanh vào piston và nhờ đó tránh được tiếng gõ và tiếng kêu lách cách của bố phanh.

Dadurch werden die vom Motor erzeugten Drehschwingungen vom Getriebe ferngehalten, das Getrieberasseln und Karosseriedröhnen tritt nicht mehr auf.

Như thế dao động xoắn sinh ra từ động cơ được cách ly với hộp số, tiếng kêu loẹt xoẹt trong hộp số và tiếng động rồ lên của thân vỏ xe không xảy ra nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ruf des Wächters

tiếng gọi của người gác.

der letzte Schrei (ugs.)

mốt mới nhất, kiểu mới nhất

nach dem letzten Schrei gekleidet

(tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großes Hallo um etw. A machen

làm ầm lên về chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

tiếng kêu; tiếng sập mạnh;

Heulerei /die; -, -en (PI. selten) (abwertend)/

(ugs ) tiếng kêu; tiếng khóc nỉ non;

Anruf /der; -[e]s, -e/

tiếng gọi (ai); tiếng kêu (ai); tiếng la (với ai);

Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/

tiếng gọi; tiếng kêu; tiếng la;

tiếng gọi của người gác. : der Ruf des Wächters

Aufschrei /der; -[e]s, -e/

tiếng kêu; tiếng hét; tiếng thét lên;

Ge /schrei, das; -s/

(oft abwertend) tiếng kêu; tiếng hét ầm ỹ dai dẳng;

Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/

tiếng kêu; tiếng la; tiếng thét; tiếng gào;

mốt mới nhất, kiểu mới nhất : der letzte Schrei (ugs.) (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất. : nach dem letzten Schrei gekleidet

gröle /das; -s (ugs. abwertend)/

tiếng kêu; tiếng reo hò; tiếng ầm vang kéo dài;

Zuruf /der; -[e]s, -e/

tiếng gọi; tiếng kêu; tiếng hô; lời kêu gọi; lời hiệu triệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geröhr II /n -(e)s (săn bắn)/

tiếng kêu (của động vật, chim).

Anruf /m -(e)s,/

1. tiếng gọi, tiếng kêu, tiếng hô; 2. [sự] gọi điện thoại.

Hallo /n -s, -s/

tiếng động, tiếng ồn, tiếng rì rào, tiếng ù ù, tiếng kêu, tiếng reo; großes Hallo um etw. A machen làm ầm lên về chuyện gì.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cry /y học/

tiếng kêu