Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
tiếng kêu;
tiếng sập mạnh;
Heulerei /die; -, -en (PI. selten) (abwertend)/
(ugs ) tiếng kêu;
tiếng khóc nỉ non;
Anruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi (ai);
tiếng kêu (ai);
tiếng la (với ai);
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
tiếng gọi;
tiếng kêu;
tiếng la;
tiếng gọi của người gác. : der Ruf des Wächters
Aufschrei /der; -[e]s, -e/
tiếng kêu;
tiếng hét;
tiếng thét lên;
Ge /schrei, das; -s/
(oft abwertend) tiếng kêu;
tiếng hét ầm ỹ dai dẳng;
Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/
tiếng kêu;
tiếng la;
tiếng thét;
tiếng gào;
mốt mới nhất, kiểu mới nhất : der letzte Schrei (ugs.) (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất. : nach dem letzten Schrei gekleidet
gröle /das; -s (ugs. abwertend)/
tiếng kêu;
tiếng reo hò;
tiếng ầm vang kéo dài;
Zuruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi;
tiếng kêu;
tiếng hô;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;