Anruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi (ai);
tiếng kêu (ai);
tiếng la (với ai);
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
tiếng gọi;
tiếng kêu;
tiếng la;
tiếng gọi của người gác. : der Ruf des Wächters
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
tiếng gọi (Aufruf);
lời kêu gọi động viên : der Ruf zu den Waffen nghe theo tiếng gọi của con tim. : dem Ruf des Herzens folgen
Zuruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi;
tiếng kêu;
tiếng hô;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;