TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời hiệu triệu

lời kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời hiệu triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hiệu triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức thông điệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giác thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời hiệu triệu

Appell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Botschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ruf zu den Waffen

lời kêu gọi động viên

dem Ruf des Herzens folgen

nghe theo tiếng gọi của con tim.

einen Aufruf an jmdn. richten

gửi đến ai lời kêu gọi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appell /[a'pel], der; -s, -e/

lời kêu gọi; lời hiệu triệu (Aufruf, Aufforderung);

Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) lời kêu gọi; lời hiệu triệu; tiếng gọi (Aufruf);

lời kêu gọi động viên : der Ruf zu den Waffen nghe theo tiếng gọi của con tim. : dem Ruf des Herzens folgen

Aufruf /der; -[e]s, -e/

lời kêu gọi; lời hiệu triệu; bản hiệu triệu (öffentlicher Appell);

gửi đến ai lời kêu gọi. : einen Aufruf an jmdn. richten

Ermahnung /die; -, -en/

sự khuyên răn; lời cảnh báo; lời kêu gọi; lời hiệu triệu;

Zuruf /der; -[e]s, -e/

tiếng gọi; tiếng kêu; tiếng hô; lời kêu gọi; lời hiệu triệu;

Botschaft /die; -en/

bức thông điệp; công hàm; lời kêu gọi; lời hiệu triệu; giác thư;