Việt
giác thư
công hàm vô thự
Sổ ghi
nhật ký
thông điệp không ký tên
công hàm không ký tên
bức thông điệp
công hàm
lời kêu gọi
lời hiệu triệu
Anh
verbal note
memoranda
memorandum
Đức
Verbalnote
Botschaft
Verbalnote /die (Dipl.)/
thông điệp không ký tên; công hàm không ký tên; giác thư;
Botschaft /die; -en/
bức thông điệp; công hàm; lời kêu gọi; lời hiệu triệu; giác thư;
công hàm vô thự (không ký tên), giác thư
Sổ ghi, nhật ký, giác thư
- d. Văn kiện ngoại giao của chính phủ một nước gửi chính phủ một nước khác để biểu thị thái độ đối lập về một vấn đề, nhằm mục đích đấu tranh, yêu sách.
(nglgiao) Memorandum n giác trụ (toán) Prisma n