Sendschreiben /das (früher)/
bức thông điệp;
thông tri;
Message /['mesid3], die; -, -s [...d3iz] (Kom- munikationsf.)/
tin tức;
thư tín;
thông báo;
bức thông điệp;
Botschaft /die; -en/
bức thông điệp;
công hàm;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
giác thư;
Schreiben /das; -s, -/
giấy tờ;
giấy má;
văn thư;
bức thư;
bức thông điệp;
công hàm;