Dienstsache /die/
văn bản;
giấy tờ;
công văn;
Dienstschreiben /das/
văn bản;
giấy tờ;
công văn;
Paper /[’peipa], das; -s, -s/
tài liệu;
giấy tờ;
giấy má;
Ausfertigung /die; -, -en/
giấy tờ;
chứng thư;
văn kiện;
khế ưổc;
bản văn;
lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch. : Lebenslauf in vier Ausfertigungen
Unterlage /die; -, -n/
(PI ) tài liệu;
văn kiện;
giấy tờ;
hồ sơ;
đơn từ (Dokumente, Akten o Ä );
Ablage /die; -, -n/
nơi lưu trữ văn thư;
giấy tờ;
phòng lưu trữ;
kho chứa hàng;
đem hồ sơ vào phòng lưu trữ. : Akten in die Ablage bringen
Schreiben /das; -s, -/
giấy tờ;
giấy má;
văn thư;
bức thư;
bức thông điệp;
công hàm;
Dokument /[doku'ment], das; -[e]s, -e/
văn kiện;
tài liệu;
giấy tờ;
công văn;
hồ sơ;
tư liệu;
chứng từ (Urkunde, amtliches Schriftstück);
Schriftstück /das/
bản viết tay;
văn kiện;
tài liệu;
công văn;
văn bản;
chứng thư;
chứng từ;
giấy tờ;
giấy má;