TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công văn

công văn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giắy tò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy má.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản viết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công văn

official letter

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

công văn

Dienstschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

amtliches Schreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offizielles Schreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

amtliches Dokument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công văn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Skriptur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstsache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dokument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schriftstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstsache /die/

văn bản; giấy tờ; công văn;

Dienstschreiben /das/

văn bản; giấy tờ; công văn;

do /ku.men.ta.risch (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc về) tài liệu; văn tự; công văn; tư liệu (amtlich, urkundlich);

Dokument /[doku'ment], das; -[e]s, -e/

văn kiện; tài liệu; giấy tờ; công văn; hồ sơ; tư liệu; chứng từ (Urkunde, amtliches Schriftstück);

Schriftstück /das/

bản viết tay; văn kiện; tài liệu; công văn; văn bản; chứng thư; chứng từ; giấy tờ; giấy má;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstschreiben /n -s, =/

giắy tò, công văn; Dienst

Skriptur /f =, -en/

1. nét chữ, chũ viết, tự dạng; 2. bản thảo, công văn, giấy má.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

official letter

công văn

Từ điển tiếng việt

công văn

- dt. Giấy tờ trao đổi, liên hệ công việc của cơ quan nhà nước: gửi công văn xuống các cơ sở của Bộ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công văn

công văn

Zuschrift f, amtliches Schreiben n, offizielles Schreiben n, amtliches Dokument n; công văn den hereinkommenders Schreiben n