Paper /[’peipa], das; -s, -s/
tài liệu;
giấy tờ;
giấy má;
Schreiben /das; -s, -/
giấy tờ;
giấy má;
văn thư;
bức thư;
bức thông điệp;
công hàm;
Schriftstück /das/
bản viết tay;
văn kiện;
tài liệu;
công văn;
văn bản;
chứng thư;
chứng từ;
giấy tờ;
giấy má;