Việt
văn kiện
tài liệu
bản thảo
bản viét tay
công văn giấy tò.
bản viết tay
công văn
văn bản
chứng thư
chứng từ
giấy tờ
giấy má
Anh
deed
Đức
Schriftstück
Akte
Pháp
acte
Akte,Schriftstück /RESEARCH/
[DE] Akte; Schriftstück
[EN] deed
[FR] acte
Schriftstück /das/
bản viết tay; văn kiện; tài liệu; công văn; văn bản; chứng thư; chứng từ; giấy tờ; giấy má;
Schriftstück /n -(e)s, -e/
bản thảo, bản viét tay, văn kiện, tài liệu, công văn giấy tò.