TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deed

hành vi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL

chứng thư

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn bản

 
Tự điển Dầu Khí

Nghiệp

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chứng thư đất đai nhà cửa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hành động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi/việc đã làm

 
Từ điển triết học HEGEL

việc đã làm

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

deed

deed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Đức

deed

Schuld

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Akte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schriftstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tat

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

deed

acte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Hành vi/Việc đã làm [Đức: Tat; Anh: deed]

> Xem Hành động, Hành vi/Việc đã làm và Trách nhiệm/Lỗi Đức: Handlung, Tat und Schuld; Anh: action, deed and responsibility]

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deed /RESEARCH/

[DE] Akte; Schriftstück

[EN] deed

[FR] acte

Từ điển pháp luật Anh-Việt

deed

; hành vi, hành động, vãn bàn, chứng thư [L] chứng thư chường khế có dán tem và các đương sự ký tên - deed of arrangement - khe ước, thỏa thuận, bán cam kết viết và ký tên - deed of gift - chứng thư sinh thời tặng dữ. - deed indented - khe ước song phương. - deed (hay articles) of partnership - hợp dong, chứng thư, vãn kiện cùa công ty hay cúa hiệp hội - deed-poll - hành vi đom phương, khế ước với tính cách vô thưởng. - private deed - tư thự chứng thư, khế ước tư thự. - purchase-deed - chứng thư tạo mãi, giấy mua, - title-deed - chứng thư (thiết định) quyền sớ hữu. - trust-deed - chứng thư ùy thác, giấy ủy thác di sản.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deed

Hành động, hành vi, thành tích, chứng thư, khế ước

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Deed

Chứng thư đất đai nhà cửa

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

deed

[EN] deed

[DE] Schuld

[VI] Nghiệp

[VI] thực chất hành động được ký thác vào tâm thức(karma)

Tự điển Dầu Khí

deed

[di:d]

o   chứng thư, văn bản

Một văn bản về chuyển nhượng quyền danh đối với đất đai.

§   royalty deed : hợp đồng thuê mỏ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deed

hành vi