deed
; hành vi, hành động, vãn bàn, chứng thư [L] chứng thư chường khế có dán tem và các đương sự ký tên - deed of arrangement - khe ước, thỏa thuận, bán cam kết viết và ký tên - deed of gift - chứng thư sinh thời tặng dữ. - deed indented - khe ước song phương. - deed (hay articles) of partnership - hợp dong, chứng thư, vãn kiện cùa công ty hay cúa hiệp hội - deed-poll - hành vi đom phương, khế ước với tính cách vô thưởng. - private deed - tư thự chứng thư, khế ước tư thự. - purchase-deed - chứng thư tạo mãi, giấy mua, - title-deed - chứng thư (thiết định) quyền sớ hữu. - trust-deed - chứng thư ùy thác, giấy ủy thác di sản.