Việt
biên bản
văn bản
văn kiện
1> hành động
hành vi
cử chỉ
động tác
hồ
màn
sự vẽ khỏa thân
chứng thu
định ưóc
pl các giấy tò giao dịch
chứng thư
tài liệu
các giấy tờ giao dịch
hồ sơ
Anh
file
deed
dossier
Đức
Akte
Schriftstück
Dossier
Vorgang
Pháp
acte
das kommt in die Akten
việc dó sẽ được ghi nhận tronìg hồ sơ
über etw. die Akten schließen
tuỳền bố đã kết thúc (việc gì), không đề cập đến nữa
etw. zu den Akten legen (ugs.)
xem như đã giải quyết (việc gì) xong.
Akte,Schriftstück /RESEARCH/
[DE] Akte; Schriftstück
[EN] deed
[FR] acte
Akte,Dossier,Vorgang /RESEARCH/
[DE] Akte; Dossier; Vorgang
[EN] dossier
[FR] dossier
Akte /die; -n (bes. Verwaltung, Gericht)/
biên bản; văn bản; văn kiện; chứng thư; tài liệu; các giấy tờ giao dịch; hồ sơ;
das kommt in die Akten : việc dó sẽ được ghi nhận tronìg hồ sơ über etw. die Akten schließen : tuỳền bố đã kết thúc (việc gì), không đề cập đến nữa etw. zu den Akten legen (ugs.) : xem như đã giải quyết (việc gì) xong.
1> hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. (sân kháu) hồ, màn; 3. sự vẽ (bản vẽ) khỏa thân; Akt
Akte /f =, -n/
1. biên bản, văn bản, văn kiện, chứng thu, định ưóc; 2. pl các giấy tò giao dịch; zu