Bettvorhang /m -(e), -hänge/
cái] màn, mùng;
Vorhang /m -(e)ss, -hän/
1. [cái, tắm] màn, rèm, màn che; der eiserne Vorhang tấm màn sắt; den Vorhang herunterlassen hạ màn; 2. (nghĩa bóng) màn, màng.
Auftritt /m -(e)s,/
1. [sự] phát biểu, biểu diễn, màn, cảnh; 2. (nghĩa bóng) cảnh, cảnh tượng; cuộc cãi vã;
- scheibevorhang /m -(e)s, -hänge/
cái, búc] màn, rèm, sáo, mành, màn của, diềm của, mành mành; - scheibe
Gardine /f =, -n/
cái, bức] rèm, màn, sáo, mành, màn cửa, diềm cửa, mành mành; hinter Schwedischen Gardine n trong tù, sau song sắt.
Schleier /m -s, =/
1. [tấm] vải phủ, vải phủ giường, vải che, voan che; 2. (nghĩa bóng) màn, màn sương, sương mù; alles wie durch einen Schleier sehen nhìn lò mò, nhìn mà mờ ảo ảo; den Schleier des Geheim nisses heben [lüften] bóc lóp màn bí mật; den Schleier von etw. (D) reißen vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật đổ, tố giác, phát giác; unter dem Schleier der Nacht trong màn đêm; ♦ den Schleier nehmen cắt tóc đi tu, vào nhà tu kín.
Akte
1> hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. (sân kháu) hồ, màn; 3. sự vẽ (bản vẽ) khỏa thân; Akt
Überhang /m-(e)s, -hän/
1. [cái, tấm] màn, màn che, rèm; 2. [chỗ] nhồ ra, lôi ra, trồi lên, gồ lên; 3. ưu thế, lợi thế; [sự] trội hơn.
Handlung /f =, -en/
1. hành dông, cử chỉ, hành vi; 2. hồi (kịch), cảnh; 3. hôi, màn; 4. nghề buôn, thương nghiệp; 5. của hàng, hiệu, quầy, quán.
Hülle /ỉ =, -n/
1. [cái] gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt, vỏ, hộp; die Hülle des Balls vỏ bóng; 2. lóp phủ, lóp, vỏ, màn; [íái] mặt nạ; sterbliche [irdische] Hülle di hài, hài cốt; in Hülle und Fülle dồi dào, thừa thãi, tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý.
Fliegengitter /n, -s, =/
cái màn (chống muỗi); Fliegen