TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behang

tấm vải phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voan che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật treo lủng lẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật treo trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức dạng đeo lủng lẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behang

Behang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang

'căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày.

ein Weihnachtsbaum ohne Behang

một cây thông không có vật treo trang tri', die Apfelbäume haben dieses Jahr einen besonders reichen Behang: các cây táo năm nay đặc biệt sai quả. (Jägerspr.) tai cụp (của loài chó săn có tai dài cụp xuống).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behang /der; -[e]s, Behänge/

tấm vải phủ; voan che; màn; trướng;

das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang : ' căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày.

Behang /der; -[e]s, Behänge/

vật treo lủng lẳng; vật treo trang trí; đồ trang sức dạng đeo lủng lẳng;

ein Weihnachtsbaum ohne Behang : một cây thông không có vật treo trang tri' , die Apfelbäume haben dieses Jahr einen besonders reichen Behang: các cây táo năm nay đặc biệt sai quả. (Jägerspr.) tai cụp (của loài chó săn có tai dài cụp xuống).